Số liệu GDP bình quân đầu người trong lịch sử Danh_sách_đơn_vị_hành_chính_Trung_Quốc_theo_GDP_bình_quân_đầu_người

Xếp hạng

Xếp hạng các tỉnh theo GDP bình quân trong một số năm GDP giai đoạn 1978–2010
Năm2010200920082005200019951990198519801978
Thượng Hải1211111111
Bắc Kinh2122222222
Thiên Tân3333333333
Giang Tô4456667766
Chiết Giang55444465916
Nội Mông66710151517142017
Quảng Đông77655558710
Liêu Ninh8998874444
Sơn Đông9887999101718
Phúc Kiến10101097810172123
Cát Lâm1111111313141111118
Hà Bắc12121211111318191513
Hồ Bắc13141617161615161415
Trùng Khánh1413151617
Thiểm Tây15161820232621232320
Hắc Long Giang1615131210108655
Ninh Hạ17171922211919181311
Sơn Tây18181415181716121212
Tân Cương19211714121212131619
Hồ Nam20202221202022211921
Hà Nam21192018192228252526
Thanh Hải222221232218141587
Hải Nam23232319141113
Giang Tây24252424252726242222
Tứ Xuyên25242525242525262424
An Huy26262727262424202625
Quảng Tây27272628282129282728
Tây Tạng282828262928209109
Cam Túc29303030302927221814
Vân Nam30292929272323272827
Quý Châu31313131313030292929

Tỷ lệ

Tỷ lệ GDP bình quân các tỉnh so với GDP bình quân toàn quốc trong một số năm giai đoạn 1978–2010 (%)
Năm2010200920082005200019951990198519801978
Trung Quốc đại lục100100100100100100100100100100
Thượng Hải253270282350382352360444588652
Bắc Kinh253275282324307252282308333330
Thiên Tân243244247266221194212253293297
Giang Tô176173169174150145128123117113
Chiết Giang17217117519117116213012410287
Nội Mông158155147115837590947883
Quảng Đông14915415917416216115112010497
Liêu Ninh141137134134142136164165175178
Sơn Đông1371401391411191131101038783
Phúc Kiến133131126129142129107867572
Cát Lâm1051049994948710610196100
Hà Bắc969697103978889849295
Hồ Bắc93898481807394939287
Trùng Khánh92908687807872737775
Thiểm Tây90868375635975707276
Hắc Long Giang908892102106107123124150148
Ninh Hạ90858373686885869397
Sơn Tây88849189737093989596
Tân Cương837884929493104968982
Hồ Nam82807774696775737975
Hà Nam81808180696566686861
Thanh Hải8076787165709594102112
Hải Nam79757579871009585
Giang Tây71686767625769707472
Tứ Xuyên71686564636069666968
An Huy70646161616172756364
Quảng Tây67636261596565556059
Tây Tạng5860586458477810410298
Cam Túc54525253534667718491
Vân Nam52535355616174575859
Quý Châu44434238353649494746

GDP bình quân (CNY)

GDP bình quân trong một số năm thuộc giai đoạn 1978–2010. NDT
Năm2010200920082005200019951990198519801978
Trung Quốc đại lục30.01525.60823.70814.1857.8585.0461.644858463381
Thượng Hải76.07469.16466.93249.64930.04717.7795.9113.8112.7252.485
Bắc Kinh75.94370.45266.79745.99324.12712.6904.6352.6431.5441.257
Thiên Tân72.99462.57458.65637.79617.3539.7693.4872.1691.3571.133
Giang Tô52.84044.25340.01424.61611.7657.3192.1091.053541430
Chiết Giang51.71143.84241.40527.06213.4158.1492.1381.067471331
Nội Mông47.34739.73534.86916.2856.5023.7721.478809361317
Quảng Đông44.73639.43637.63824.64712.7368.1292.4841.026481370
Liêu Ninh42.35535.14931.73919.07411.1776.8802.6981.413811680
Sơn Đông41.10635.89432.93619.9349.3265.7011.815887402316
Phúc Kiến40.02533.43729.75518.35311.1946.5261.763737348273
Cát Lâm31.59926.59523.52113.3487.3514.4021.746868445381
Hà Bắc28.66824.58122.98614.6597.5924.4441.465719427364
Hồ Bắc27.90622.67719.85811.5546.2933.6711.541801428332
Trùng Khánh27.59622.92020.49012.4046.2743.9311.181624357287
Thiểm Tây27.13321.94719.70010.6744.9682.9651.241604334291
Hắc Long Giang27.07622.44721.74014.4408.2945.4022.0281.062694564
Ninh Hạ26.91921.77719.60910.3495.3763.4481.393737433370
Sơn Tây26.28321.52221.50612.6475.7223.5151.528838442365
Tân Cương25.03419.94219.79713.1087.3724.7011.713820410313
Hồ Nam24.71920.42818.14710.5625.4253.3591.228626365286
Hà Nam24.44620.59719.18111.3465.4503.2971.091580317232
Thanh Hải24.11519.45418.42110.0455.1383.5131.558808473428
Hải Nam23.83119.25417.69111.1656.7985.0631.562729
Giang Tây21.25317.33515.9009.4404.8512.8961.134597342276
Tứ Xuyên21.18217.33915.4959.0604.9563.0431.136570320261
An Huy20.88816.40814.4488.6314.7793.0701.182646291244
Quảng Tây20.21916.04514.6528.5904.6523.3041.066471278225
Tây Tạng17.31915.29513.8249.0364.5722.3581.276894471375
Cam Túc16.11313.26912.4217.4774.1292.3161.099608388348
Vân Nam15.75213.53912.5707.8094.7703.0831.224486267226
Quý Châu13.11910.9719.8555.3942.7591.826810420219175

GDP bình quân danh nghĩa lịch sử

GDP bình quân danh nghĩa (USD) trong một số năm trong giai đoạn 1978–2010.
Năm2010200920082005200019951990198519801978
Trung Quốc đại lục4.4343.7492.8941.732949604344292309226
Thượng Hải11.23810.1258.1716.0613.6302.1291.2361.2981.8191.476
Bắc Kinh11.21810.3148.1545.6152.9141.5209699001.031746
Thiên Tân10.7839.1607.1604.6142.0961.170729739906673
Giang Tô7.8066.4784.8853.0051.421876441359361255
Chiết Giang7.6396.4185.0553.3041.620976447363314197
Nội Mông6.9945.8174.2571.988785452309275241188
Quảng Đông6.6085.7734.5953.0091.538973519349321220
Liêu Ninh6.2575.1463.8752.3281.350824564481541404
Sơn Đông6.0725.2554.0212.4331.127683379302268188
Phúc Kiến5.9134.8953.6322.2401.352781369251232162
Cát Lâm4.6683.8932.8711.629888527365296297226
Hà Bắc4.2353.5982.8061.789917532306245285216
Hồ Bắc4.1223.3202.4241.410760440322273286197
Trùng Khánh4.0773.3552.5011.514758471247212238170
Thiểm Tây4.0083.2132.4051.303600355259206223173
Hắc Long Giang4.0003.2862.6541.7631.002647424362463335
Ninh Hạ3.9773.1882.3941.263649413291251289220
Sơn Tây3.8833.1512.6251.544691421319285295217
Tân Cương3.6982.9192.4171.600891563358279274186
Hồ Nam3.6522.9902.2151.289655402257213244170
Hà Nam3.6113.0152.3421.385658395228197211138
Thanh Hải3.5622.8482.2491.226621421326275316254
Hải Nam3.5202.8192.1601.363821606327248
Giang Tây3.1402.5381.9411.152586347237203228164
Tứ Xuyên3.1292.5381.8921.106599364237194214155
An Huy3.0862.4021.7641.054577368247220194145
Quảng Tây2.9872.3491.7891.049562396223160185134
Tây Tạng2.5582.2391.6881.103552282267304314223
Cam Túc2.3801.9421.516913499277230207259207
Vân Nam2.3271.9821.534953576369256165178134
Quý Châu1.9381.6061.203658333219169143146104

GDP bình quân (PPP) trong lịch sử

GDP (PPP) bình quân trong lịch sử theo USD tại một số năm trong giai đoạn 1978–2010.
Năm2010200920082005200019951990198519801978
Trung Quốc đại lục7.6326.8126.2024.1152.3881.523802506379
Thượng Hải19.34418.39817.51014.4019.1325.3662.8842.2492.227
Bắc Kinh19.31118.74117.47513.3417.3333.8302.2621.5601.262
Thiên Tân18.56116.64515.34510.9635.2742.9481.7021.2801.109
Giang Tô13.43611.77210.4687.1403.5762.2091.029621442
Chiết Giang13.14911.66210.8327.8504.0772.4591.043630385
Nội Mông12.03910.5709.1224.7241.9761.138721477295
Quảng Đông11.37510.4909.8477.1493.8712.4531.212605393
Liêu Ninh10.7709.3508.3035.5333.3972.0761.317834663
Sơn Đông10.4529.5488.6175.7822.8341.721886523328
Phúc Kiến10.1778.8947.7845.3233.4021.970860435284
Cát Lâm8.0357.0746.1533.8722.2341.329852512364
Hà Bắc7.2906.5396.0134.2522.3071.341715424349
Hồ Bắc7.0966.0325.1953.3511.9131.108752472350
Trùng Khánh7.0176.0975.3613.5981.9071.186576368292
Thiểm Tây6.8995.8385.1543.0961.510895606356273
Hắc Long Giang6.8855.9715.6884.1882.5211.630990627567
Ninh Hạ6.8455.7935.1303.0021.6341.041680435353
Sơn Tây6.6835.7255.6263.6681.7391.061746494361
Tân Cương6.3665.3055.1793.8022.2411.419836484335
Hồ Nam6.2865.4344.7483.0641.6491.014599369298
Hà Nam6.2165.4795.0183.2911.656995532342259
Thanh Hải6.1325.1754.8192.9141.5621.060760477387
Hải Nam6.0605.1224.6283.2382.0661.528762430
Giang Tây5.4044.6114.1602.7381.474874553352279
Tứ Xuyên5.3864.6124.0542.6281.506918554336261
An Huy5.3114.3653.7802.5031.453926577381238
Quảng Tây5.1414.2683.8332.4921.414997520278227
Tây Tạng4.4044.0693.6172.6211.390712623528385
Cam Túc4.0973.5303.2502.1691.255699536359317
Vân Nam4.0053.6013.2892.2651.450930597287218
Quý Châu3.3362.9182.5781.565839551395248179